English to Vietnamese
Search Query: gnarly
Best translation match:
English | Vietnamese |
gnarly
|
* tính từ
- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...) - (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người) |
May be synonymous with:
English | English |
gnarly; gnarled; knobbed; knotted; knotty
|
used of old persons or old trees; covered with knobs or knots
|
May related with:
English | Vietnamese |
gnarly
|
* tính từ
- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...) - (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet