English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gmt

Best translation match:
English Vietnamese
gmt
* (viết tắt)
- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich (Greenwich Mean Time)

Probably related with:
English Vietnamese
gmt
giờ gmt ; theo giờ quốc tế ;
gmt
giờ gmt ; theo giờ quốc tế ;

May be synonymous with:
English English
gmt; greenwich mean time; greenwich time; universal time; ut; ut1
the local time at the 0 meridian passing through Greenwich, England; it is the same everywhere

May related with:
English Vietnamese
gmt
* (viết tắt)
- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich (Greenwich Mean Time)
gmt
giờ gmt ; theo giờ quốc tế ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: