English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: glove

Best translation match:
English Vietnamese
glove
* danh từ
- bao tay, tất tay, găng
!to be hand in (and) glove with
- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
!to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
!to fit like a glove
- vừa như in
!to take up the glove
- nhận lời thách thức
!to throw down the glove
- thách thức
* ngoại động từ
- mang bao tay vào, đeo găng vào

Probably related with:
English Vietnamese
glove
bao tay ; chiếc găng tay ; cái găng tay ; găng tay ; sean cái găng tay ;
glove
bao tay ; chiếc găng tay ; cái găng tay ; găng tay ; gũi ; sean cái găng tay ;

May be synonymous with:
English English
glove; baseball glove; baseball mitt; mitt
the handwear used by fielders in playing baseball
glove; boxing glove
boxing equipment consisting of big and padded coverings for the fists of the fighters; worn for the sport of boxing

May related with:
English Vietnamese
flesh-glove
* danh từ
- găng xoa (găng tay để xoa bóp)
glove-fight
* danh từ
- trận đấu quyền Anh
kid glove
* danh từ
- găng bằng da dê non
!with kid gloves
- nhẹ nhàng, tế nhị
=to handle with kid gloves+ xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
kid-glove
* tính từ
- khảnh, cảnh vẻ
- sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày
glove compartment
* danh từ
- ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô
glove puppet
* danh từ
- con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển
glove-factory
* danh từ
- xưởng làm bao tay, găng
glove-maker
* danh từ
- thợ làm bao tay, găng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: