English to Vietnamese
Search Query: gigolo
Best translation match:
English | Vietnamese |
gigolo
|
* danh từ, số nhiều gigolos
- người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gigolo
|
đĩ đực ; đực ;
|
gigolo
|
đĩ đực ; đực ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
gigolo
|
* danh từ, số nhiều gigolos
- người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực |
gigolo
|
đĩ đực ; đực ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet