English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gabble

Best translation match:
English Vietnamese
gabble
* danh từ
- lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
- tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
* động từ
- nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
- kêu quàng quạc (ngỗng)

May be synonymous with:
English English
gabble; jabber; jabbering
rapid and indistinct speech
gabble; blab; blabber; chatter; clack; gibber; maunder; palaver; piffle; prate; prattle; tattle; tittle-tattle; twaddle
speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly

May related with:
English Vietnamese
gabble
* danh từ
- lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
- tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
* động từ
- nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
- kêu quàng quạc (ngỗng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: