English to Vietnamese
Search Query: gabble
Best translation match:
English | Vietnamese |
gabble
|
* danh từ
- lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ - tiếng kêu quàng quạc (ngỗng) * động từ - nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh - kêu quàng quạc (ngỗng) |
May be synonymous with:
English | English |
gabble; jabber; jabbering
|
rapid and indistinct speech
|
gabble; blab; blabber; chatter; clack; gibber; maunder; palaver; piffle; prate; prattle; tattle; tittle-tattle; twaddle
|
speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
|
May related with:
English | Vietnamese |
gabble
|
* danh từ
- lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ - tiếng kêu quàng quạc (ngỗng) * động từ - nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh - kêu quàng quạc (ngỗng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet