English to Vietnamese
Search Query: gabardine
Best translation match:
English | Vietnamese |
gabardine
|
* danh từ
- vải gabaddin ((cũng) gaberdine) |
May be synonymous with:
English | English |
gabardine; flannel; tweed; white
|
(usually in the plural) trousers made of flannel or gabardine or tweed or white cloth
|
gabardine; dust coat; duster; gaberdine; smock
|
a loose coverall (coat or frock) reaching down to the ankles
|
May related with:
English | Vietnamese |
gabardine
|
* danh từ
- vải gabaddin ((cũng) gaberdine) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet