English to Vietnamese
Search Query: g-string
Best translation match:
English | Vietnamese |
g-string
|
* danh từ
- miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình |
May be synonymous with:
English | English |
g-string; thong
|
minimal clothing worn by stripteasers; a narrow strip of fabric that covers the pubic area, passes between the thighs, and is supported by a waistband
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet