English to Vietnamese
Search Query: fulsome
Best translation match:
English | Vietnamese |
fulsome
|
* tính từ
- quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu) - đê tiện =fulsome flattery+ lời nịnh hót đê tiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngấy tởm |
May be synonymous with:
English | English |
fulsome; buttery; oily; oleaginous; smarmy; soapy; unctuous
|
unpleasantly and excessively suave or ingratiating in manner or speech
|
May related with:
English | Vietnamese |
fulsome
|
* tính từ
- quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu) - đê tiện =fulsome flattery+ lời nịnh hót đê tiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngấy tởm |
fulsomeness
|
* danh từ
- tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu) - tính chất đê tiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm |
fulsomely
|
* phó từ
- quá đáng, thái quá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet