English to Vietnamese
Search Query: fulcra
Best translation match:
English | Vietnamese |
fulcra
|
* danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums
- điểm tựa (đòn bẫy) - phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép - (kỹ thuật) trục bản lề - (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm |
May related with:
English | Vietnamese |
fulcra
|
* danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums
- điểm tựa (đòn bẫy) - phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép - (kỹ thuật) trục bản lề - (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet