English to Vietnamese
Search Query: fulfilled
Best translation match:
English | Vietnamese |
fulfilled
|
* tính từ
- thoả mãn, mãn nguyện |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fulfilled
|
hoàn thành ; hoàn thành được ; hòan thành ; hạn ; hội tụ tại ; kia chưa xảy ; làm cho thành lời hứa ; làm cho ứng nghiệm ; làm trọn ; làm ; làm được trọn ; mà làm cho thành lời hứa ; mãn nguyện ; mãn ; thoả mãn ; thành hiện thực ; thành sự thật ; thực hiện ; trọn ; tóm lại ; tóm ; vẹn toàn ; vẹn ; xảy ra ; đã hoàn thành ; đã hoàn tất ; đã hòan thành ; đã làm ; đã trọn ; được thành ; ứng nghiệm lời ; ứng nghiệm ;
|
fulfilled
|
hoàn thành ; hoàn thành được ; hòan thành ; hạn ; hội tụ tại ; kia chưa xảy ; làm cho ứng nghiệm ; làm trọn ; làm ; làm được trọn ; mãn nguyện ; mãn ; thoả mãn ; thành hiện thực ; thành sự thật ; thực hiện ; trọn rồi ; trọn ; tóm lại ; tóm ; tụ ; vẹn toàn ; vẹn ; xông ; xảy ra ; đã hoàn thành ; đã hoàn tất ; đã hòan thành ; đã trọn ; được thành ; ứng nghiệm lời ; ứng nghiệm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fulfill
|
* ngoại động từ
- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...) =to fulfil one's hop+ thực hiện nguyện vọng của mình - thi hành =to fulfil a command+ thi hành một mệnh lệnh - đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích) - đủ (điều kiện...) |
fulfilment
|
* danh từ
- sự hoàn thành, sự thực hiện - sự thi hành - sự đáp ứng - sự có đủ (điều kiện...) |
fulfilled
|
* tính từ
- thoả mãn, mãn nguyện |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet