English to Vietnamese
Search Query: forewarned
Probably related with:
English | Vietnamese |
forewarned
|
cảnh báo trước ; cảnh giác ; cảnh ;
|
forewarned
|
cảnh báo trước ; cảnh giác ; cảnh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
forewarn
|
* ngoại động từ
- cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước =to forewarn somebody against something+ báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì !forewarn is forermed - (xem) forearm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet