English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: footworn

Best translation match:
English Vietnamese
footworn
* tính từ
- mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
- bị bước chân làm mòn
=footworn stairs+ cầu thang bị bước chân làm mòn

May related with:
English Vietnamese
footworn
* tính từ
- mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
- bị bước chân làm mòn
=footworn stairs+ cầu thang bị bước chân làm mòn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: