English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fondling

Best translation match:
English Vietnamese
fondling
* danh từ
- người, vật được vuốt ve, mơn trớn

May be synonymous with:
English English
fondling; caressing; cuddling; hugging; kissing; necking; petting; smooching; snuggling
affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs)

May related with:
English Vietnamese
fondle
* ngoại động từ
- vuốt ve, mơn trớn
* nội động từ
- vuốt ve, âu yếm
=to fondle with someone's hair+ vuốt tóc ai
- hí hửng
=to fondle with an idea+ hí hửng với một ý kiến
fondling
* danh từ
- người, vật được vuốt ve, mơn trớn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: