English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fomenter

Best translation match:
English Vietnamese
fomenter
* danh từ
- người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...)

May be synonymous with:
English English
fomenter; agitator
one who agitates; a political troublemaker

May related with:
English Vietnamese
fomentation
* danh từ
- sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích
- (y học) sự chườm nóng
fomenter
* danh từ
- người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: