English to Vietnamese
Search Query: fescue
Best translation match:
English | Vietnamese |
fescue
|
* danh từ
- thước trỏ (của thầy giáo) - (thực vật học) cỏ đuôi trâu |
May be synonymous with:
English | English |
fescue; fescue grass; festuca elatior; meadow fescue
|
grass with wide flat leaves cultivated in Europe and America for permanent pasture and hay and for lawns
|
May related with:
English | Vietnamese |
fescue
|
* danh từ
- thước trỏ (của thầy giáo) - (thực vật học) cỏ đuôi trâu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet