English to Vietnamese
Search Query: fervour
Best translation match:
English | Vietnamese |
fervour
|
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) fervor)
- sự nóng gắt, sự nóng bỏng - sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi |
May be synonymous with:
English | English |
fervour; excitation; excitement; fervor; inflammation
|
the state of being emotionally aroused and worked up
|
fervour; ardor; ardour; fervency; fervidness; fervor; fire
|
feelings of great warmth and intensity
|
May related with:
English | Vietnamese |
fervour
|
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) fervor)
- sự nóng gắt, sự nóng bỏng - sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet