English to Vietnamese
Search Query: festal
Best translation match:
English | Vietnamese |
festal
|
* tính từ
- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội - vui =festal music+ nhạc vui |
May be synonymous with:
English | English |
festal; festive; gay; merry
|
offering fun and gaiety
|
May related with:
English | Vietnamese |
festal
|
* tính từ
- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội - vui =festal music+ nhạc vui |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet