English to Vietnamese
Search Query: anagogic
Best translation match:
English | Vietnamese |
anagogic
|
* tính từ
- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí |
May be synonymous with:
English | English |
anagogic; anagogical
|
based on or exemplifying anagoge
|
May related with:
English | Vietnamese |
anagoge
|
* danh từ
- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí |
anagogic
|
* tính từ
- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí |
anagogical
|
* tính từ
- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet