English to Vietnamese
Search Query: anaglyphic
Best translation match:
English | Vietnamese |
anaglyphic
|
* tính từ
- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp |
May be synonymous with:
English | English |
anaglyphic; anaglyphical; anaglyptic; anaglyptical
|
related to anaglyphs or anaglyphy
|
May related with:
English | Vietnamese |
anaglyphic
|
* tính từ
- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp |
anaglyphical
|
* tính từ
- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet