English to Vietnamese
Search Query: fawner
Best translation match:
English | Vietnamese |
fawner
|
* danh từ
- người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền |
May be synonymous with:
English | English |
fawner; apple polisher; bootlicker; groveler; groveller; truckler
|
someone who humbles himself as a sign of respect; who behaves as if he had no self-respect
|
May related with:
English | Vietnamese |
fawner
|
* danh từ
- người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet