English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fawn

Best translation match:
English Vietnamese
fawn
* tính từ
- nâu vàng
* danh từ
- (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)
- màu nâu vàng
!in fawn
- có mang (hươu, nai)
* động từ
- đẻ (hươu, nai)
* nội động từ
- vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)
- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)
=to fawn upon (on) somebody+ bợ đỡ ai

Probably related with:
English Vietnamese
fawn
màu vàng nâu ;
fawn
màu vàng nâu ;

May be synonymous with:
English English
fawn; dun; grayish brown; greyish brown
a color or pigment varying around a light grey-brown color
fawn; cower; crawl; creep; cringe; grovel
show submission or fear
fawn; bootlick; kotow; kowtow; suck up; toady; truckle
try to gain favor by cringing or flattering

May related with:
English Vietnamese
fawn-coloured
* tính từ
- nâu vàng
fawning
* tính từ
- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
fawn-colour
* danh từ
- màu da nai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: