English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: excite

Best translation match:
English Vietnamese
excite
* ngoại động từ
- kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
!don't excite [yourself]!
- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!

Probably related with:
English Vietnamese
excite
bị kích động ; kích thích ; làm cho ;
excite
bị kích động ; kích thích ; làm cho ;

May be synonymous with:
English English
excite; stimulate
act as a stimulant
excite; stimulate; stir
stir feelings in
excite; agitate; charge; charge up; commove; rouse; turn on
cause to be agitated, excited, or roused
excite; arouse; masturbate; sex; turn on; wind up
stimulate sexually
excite; shake; shake up; stimulate; stir
stir the feelings, emotions, or peace of
excite; energise; energize
raise to a higher energy level

May related with:
English Vietnamese
excitant
* tính từ
- (y học) để kích thích
- danh từ
- tác nhân kích thích
excitation
* danh từ
- sự kích thích
=atomic excitation+ (vật lý) sự kích thích nguyên tử
=radiative excitation+ (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ
excitative
* tính từ
- kích thích, để kích thích
excite
* ngoại động từ
- kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
!don't excite [yourself]!
- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
excited
* tính từ
- bị kích thích, bị kích động; sôi nổi
!don't get excited!
- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
excitement
* danh từ
- sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động
- sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi
exciter
* danh từ
- người kích thích, người kích động
- (kỹ thuật) bộ kích thích
exciting
* tính từ
- kích thích, kích động
- hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
- (kỹ thuật) để kích thích
excitability
* danh từ
- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động
excitable
* tính từ
- dễ bị kích thích, dễ bị kích động
excitableness
- xem excitable
excitably
- xem excitable
self-excite
- tự kích thích
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: