English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: erect

Best translation match:
English Vietnamese
erect
* tính từ
- thẳng, đứng thẳng
- dựng đứng (tóc...)
* ngoại động từ
- dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
- dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) làm cương lên
- (kỹ thuật) ghép, lắp ráp
- (toán học) dựng (hình...)
* nội động từ
- cương lên

Probably related with:
English Vietnamese
erect
căng cứng ; cương cứng ; cương ; duỗi thẳng đứng ; dựng ; thẳng đứng ;
erect
căng cứng ; cương cứng ; cương ; duỗi thẳng đứng ; dựng ; thẳng đứng ;

May be synonymous with:
English English
erect; put up; raise; rear; set up
construct, build, or erect
erect; rear
cause to rise up
erect; upright; vertical
upright in position or posture
erect; tumid
of sexual organs; stiff and rigid

May related with:
English Vietnamese
erection
* danh từ
- sự đứng thẳng; sự dựng đứng
- sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương
- (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp
- (toán học) sự dựng (hình...)
erectness
* danh từ
- vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng
erectable
- xem erect
erecter
* danh từ
- người xây dựng
- cơ cương; cơ dựng
re-erect
* ngoại động từ
- lại xây dựng, lại dựng lên
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: