English to Vietnamese
Search Query: equites
Best translation match:
English | Vietnamese |
equites
|
* danh từ
- (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ La-mã) |
May related with:
English | Vietnamese |
equitable
|
* tính từ
- công bằng, vô tư - hợp tình hợp lý (yêu sách...) |
equitableness
|
* danh từ
- tính công bằng, tính vô tư - tính hợp tình hợp lý |
equitant
|
* tính từ
- (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá) |
equitation
|
* danh từ
- (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa |
equitably
|
* phó từ
- công bằng, không thiên vị |
equites
|
* danh từ
- (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ La-mã) |
equitization
|
* danh từ
- sự cổ phần hoá * danh từ - sự cổ phần hoá |
equitize
|
* động từ
- cổ phần hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet