English to Vietnamese
Search Query: entice
Best translation match:
English | Vietnamese |
entice
|
* ngoại động từ
- dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo - nhử (chim...) vào bẫy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
entice
|
dụ ; giục ; đi dụ ;
|
entice
|
dụ ; giục ; đi dụ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
entice; lure; tempt
|
provoke someone to do something through (often false or exaggerated) promises or persuasion
|
May related with:
English | Vietnamese |
entice
|
* ngoại động từ
- dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo - nhử (chim...) vào bẫy |
enticement
|
* danh từ
- sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo - sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử |
enticer
|
- xem entice
|
enticing
|
* tính từ
- hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet