English to Vietnamese
Search Query: emperor
Best translation match:
English | Vietnamese |
emperor
|
* danh từ
- hoàng đế |
Probably related with:
English | Vietnamese |
emperor
|
bạc ; của nhật hoàng ; emperor lắm ; hoàng lại ; hoàng thượng ; hoàng ; hoàng đế ; hạ ; nhật hoàng ; thiên hoàng ; thưa hoàng đế ; tiên hoàng ; tiêu ; vua ; vương ; vị hoàng đế ; ông vua ; đế vương ; đế ; đức vua ;
|
emperor
|
bạc ; của nhật hoàng ; emperor lắm ; hoàng lại ; hoàng thượng ; hoàng ; hoàng đế ; hôn ; hạ ; lâm ; ng đê ; nhật hoàng ; thiên hoàng ; thưa hoàng đế ; tiên hoàng ; vua ; vương ; vị hoàng đế ; ông vua ; đế vương ; đế ; đức vua ;
|
May be synonymous with:
English | English |
emperor; emperor moth; saturnia pavonia
|
large moth of temperate forests of Eurasia having heavily scaled transparent wings
|
emperor; emperor butterfly
|
large richly colored butterfly
|
May related with:
English | Vietnamese |
emperor
|
* danh từ
- hoàng đế |
emperor
|
bạc ; của nhật hoàng ; emperor lắm ; hoàng lại ; hoàng thượng ; hoàng ; hoàng đế ; hạ ; nhật hoàng ; thiên hoàng ; thưa hoàng đế ; tiên hoàng ; tiêu ; vua ; vương ; vị hoàng đế ; ông vua ; đế vương ; đế ; đức vua ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet