English to Vietnamese
Search Query: empathic
Probably related with:
English | Vietnamese |
empathic
|
cảm xúc ; mang tính thấu hiểu ; đồng cảm ;
|
empathic
|
cảm xúc ; mang tính thấu hiểu ; đồng cảm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
empathic; empathetic
|
showing empathy or ready comprehension of others' states
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet