English to Vietnamese
Search Query: emphasise
Best translation match:
English | Vietnamese |
emphasise
|
* ngoại động từ
- nhấn mạnh - làm nổi bật (sự kiện...) |
May be synonymous with:
English | English |
emphasise; emphasize; underline; underscore
|
give extra weight to (a communication)
|
emphasise; accent; accentuate; emphasize; punctuate; stress
|
to stress, single out as important
|
May related with:
English | Vietnamese |
emphasise
|
* ngoại động từ
- nhấn mạnh - làm nổi bật (sự kiện...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet