English to Vietnamese
Search Query: eldorado
Best translation match:
English | Vietnamese |
eldorado
|
* danh từ (số nhiều eldorados)
- xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có - nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng) |
May be synonymous with:
English | English |
eldorado; el dorado
|
an imaginary place of great wealth and opportunity; sought in South America by 16th-century explorers
|
May related with:
English | Vietnamese |
eldorado
|
* danh từ (số nhiều eldorados)
- xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có - nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet