English to Vietnamese
Search Query: eldest
Best translation match:
English | Vietnamese |
eldest
|
* tính từ
- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất |
Probably related with:
English | Vietnamese |
eldest
|
anh lớn ; anh ; chị cả ; con gái lớn ; con ; cả ; lớn hơn ; lớn lên chắc ; lớn nhất ; lớn tuổi nhất ; lớn ; trai lớn hơn ; trai ; trưởng nam ; và con gái lớn ;
|
eldest
|
anh lớn ; anh ; chị cả ; con gái lớn ; con ; cả ; lớn hơn ; lớn lên chắc ; lớn nhất ; lớn tuổi nhất ; lớn ; trai lớn hơn ; trai ; trưởng nam ; và con gái lớn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
eldest; firstborn
|
the offspring who came first in the order of birth
|
May related with:
English | Vietnamese |
eldest
|
* tính từ
- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất |
eldest
|
anh lớn ; anh ; chị cả ; con gái lớn ; con ; cả ; lớn hơn ; lớn lên chắc ; lớn nhất ; lớn tuổi nhất ; lớn ; trai lớn hơn ; trai ; trưởng nam ; và con gái lớn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet