English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: eldest

Best translation match:
English Vietnamese
eldest
* tính từ
- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất

Probably related with:
English Vietnamese
eldest
anh lớn ; anh ; chị cả ; con gái lớn ; con ; cả ; lớn hơn ; lớn lên chắc ; lớn nhất ; lớn tuổi nhất ; lớn ; trai lớn hơn ; trai ; trưởng nam ; và con gái lớn ;
eldest
anh lớn ; anh ; chị cả ; con gái lớn ; con ; cả ; lớn hơn ; lớn lên chắc ; lớn nhất ; lớn tuổi nhất ; lớn ; trai lớn hơn ; trai ; trưởng nam ; và con gái lớn ;

May be synonymous with:
English English
eldest; firstborn
the offspring who came first in the order of birth

May related with:
English Vietnamese
eldest
* tính từ
- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất
eldest
anh lớn ; anh ; chị cả ; con gái lớn ; con ; cả ; lớn hơn ; lớn lên chắc ; lớn nhất ; lớn tuổi nhất ; lớn ; trai lớn hơn ; trai ; trưởng nam ; và con gái lớn ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: