English to Vietnamese
Search Query: efforesce
Best translation match:
English | Vietnamese |
efforesce
|
* nội động từ
- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (hoá học) lên hoa |
May related with:
English | Vietnamese |
efforesce
|
* nội động từ
- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (hoá học) lên hoa |
efforescence
|
* danh từ
- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (hoá học) sự lên hoa |
efforescent
|
* tính từ
- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (hoá học) lên hoa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet