English to Vietnamese
Search Query: economical
Best translation match:
English | Vietnamese |
economical
|
* tính từ
- tiết kiệm - kinh tế |
Probably related with:
English | Vietnamese |
economical
|
kinh tế ; kiệm ; tiết kiệm ; về kinh tế ; đem lại hiệu quả kinh tế ;
|
economical
|
kinh tế ; kiệm ; tiết kiệm ; về kinh tế ;
|
May be synonymous with:
English | English |
economical; economic
|
using the minimum of time or resources necessary for effectiveness
|
economical; frugal; scotch; sparing; stinting
|
avoiding waste
|
May related with:
English | Vietnamese |
economic
|
* tính từ
- kinh tế - mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...) |
economical
|
* tính từ
- tiết kiệm - kinh tế |
economics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- khoa kinh tế chính trị - nền kinh tế (cho một nước) |
economization
|
* danh từ
- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa - sự tiết kiệm, sự giảm chi |
economize
|
* ngoại động từ
- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì) * nội động từ - tiết kiệm; giảm chi |
economizer
|
* danh từ
- người tiết kiệm - (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...) |
economically
|
* phó từ
- về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế |
economisation
|
* danh từ
- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa - sự tiết kiệm, sự giảm chi |
politico-economical
|
* tính từ
- thuộc chính trị-kinh tế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet