English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: devilism

Best translation match:
English Vietnamese
devilism
* danh từ
- tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt
- sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ

May related with:
English Vietnamese
dare-devil
* danh từ
- người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả
* tính từ
- táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả
devil-dodger
* danh từ
- mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo
devil-fish
* danh từ
- (động vật học) cá đuối hai mõm
devil-like
* tính từ
- khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn
- ma quái, quỷ quái
devil-may-care
* tính từ
- liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả
devil-wood
* danh từ
- (thực vật học) cây hoa mộc Mỹ
devil-worship
* danh từ
- sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ
devilism
* danh từ
- tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt
- sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ
devilment
* danh từ
- phép ma, yêu thuật; quỷ thuật
- (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc
kill-devil
* danh từ
- mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước)
sea-devil
* danh từ
- (động vật học) cá đuối hai mõm
- cá đuối lưỡi cày
dust-devil
* danh từ
- cơn gió xoáy mang bụi đến
she-devil
* danh từ
- mụ đàn bà hiểm ác, gian xảo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: