English to Vietnamese
Search Query: devious
Best translation match:
English | Vietnamese |
devious
|
* tính từ
- xa xôi, hẻo lánh - quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu =a devious path+ con đường quanh co - không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma =to do something in a devious way+ làm việc gì không ngay thẳng - lầm đường lạc lối |
Probably related with:
English | Vietnamese |
devious
|
ranh ma ; thủ đoạn ranh ma ;
|
devious
|
ranh ma ; thủ đoạn ranh ma ;
|
May be synonymous with:
English | English |
devious; oblique
|
indirect in departing from the accepted or proper way; misleading
|
devious; shifty
|
characterized by insincerity or deceit; evasive
|
devious; circuitous; roundabout
|
deviating from a straight course
|
May related with:
English | Vietnamese |
devious
|
* tính từ
- xa xôi, hẻo lánh - quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu =a devious path+ con đường quanh co - không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma =to do something in a devious way+ làm việc gì không ngay thẳng - lầm đường lạc lối |
deviousness
|
* danh từ
- sự xa xôi, sự hẻo lánh - sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu - tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma |
deviously
|
* phó từ
- quanh co, không thẳng thắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet