English to Vietnamese
Search Query: deviously
Best translation match:
English | Vietnamese |
deviously
|
* phó từ
- quanh co, không thẳng thắn |
May related with:
English | Vietnamese |
deviousness
|
* danh từ
- sự xa xôi, sự hẻo lánh - sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu - tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma |
deviously
|
* phó từ
- quanh co, không thẳng thắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet