English to Vietnamese
Search Query: demystify
Best translation match:
English | Vietnamese |
demystify
|
* động từ
- làm rõ, làm sáng tỏ |
May related with:
English | Vietnamese |
demystifier
|
- xem demystify
|
demystify
|
* động từ
- làm rõ, làm sáng tỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet