English to Vietnamese
Search Query: air
Best translation match:
English | Vietnamese |
air
|
* danh từ
- không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ =in the open air+ ở ngoài trời - (hàng không) máy bay; hàng không =to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không - làn gió nhẹ - (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc - vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ =with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng - (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây =to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng =to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt !to beat the air - mất công vô ích, luống công !to build castles in the air - (xem) castle !a change of air - (xem) change !to clear the air - (xem) clear !command (mastery) of the air - quyền bá chủ trên không !to disappear (melt, vanish) into thin air - tan vào không khí, tan biến đi !to fish in the air; to plough the air - mất công vô ích, luống công !to give somebody the air - (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra - cắt đứt quan hệ với ai !to go up in the air - mất tự chủ, mất bình tĩnh !hangdog air - vẻ hối lỗi - vẻ tiu nghỉu !in the air - hão huyền, viển vông, ở đâu đâu =his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu - lan đi, lan khắp (tin đồn...) !to keep somebody in the air - để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì !to make (turn) the air bleu - (xem) blue !on the air - (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô !to saw the air - (xem) saw !to take air - lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) !to take the air - dạo mát, hóng gió - (hàng không) cất cánh, bay lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải !to tread on air - (xem) tread * ngoại động từ - hóng gió, phơi gió, phơi - làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió =to air oneself+ hóng gió, dạo mát - phô bày, phô trương =to air fine clothes+ phô quần áo đẹp - bộc lộ, thổ lộ =to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
air
|
bay hàng không ; bay hãng hàng không ; bay ; bay đi ; bên không ; chiếu ; chuyến bay ; chân trời ; chút không khí ; cần chút không khí ; của không quân ; cứu không ; dạo để ; gió ; gì ; hàng không air ; hàng không này ; hàng không ; hãng hàng không air ; hãng hàng không ; hít thở ; hòa ; hơi thở ; hơi ; khi ; khí di ; khí là ; khí ra ; khí trong ; khí trời ; khí ; khí đó ; không cần không khí ; không gian ; không khi ; không khi ́ ; không khí bên ngoài ; không khí có thể ; không khí có ; không khí của ; không khí khi ; không khí lên không ; không khí lên ; không khí mà ; không khí ra ; không khí trong lành ; không khí trong ; không khí ; không lực ; không phận ; không quân ; không trung ; không ; lên trời ; lên ; lình ; lông ; máy bay air ; máy bay ; máy ; mây ; một trung ; ngoài kia ; ngoài trời ; ngoài ; ngoài đi ; ngẩn ; này ; nước ; nối ; phong ; phát sóng ; quân ; ra ngoài ; rô ; rơi ; soát không ; sân bay ; sóng ; sẽ ra ngoài ; thay đổi không khí ; thiếu không khí ; thoáng ; thoát khí ; thêm không lực ; thông hơi ; thở chứ ; thở khí trời ; thở không khí trong lành ; thở không khí ; thở ; trong trời lạnh ; trung ; truyền hình ; trên không ; trên không được ; trên máy bay ; trên ; trư ; trời ; vincent ; ô ; ôi trời ; ông thông hơi ; đang bay lượn trong không gian ; đi dạo ; đài không ; đường không khí ; đất ;
|
air
|
bay hàng không ; bay ; bay đi ; bâ ; bên không quân ; cai ; chiếu ; chuyến bay ; chân trời ; chút không khí ; chọc ; cần chút không khí ; của không quân ; cứu không ; dạo để ; dặm ; gió ; giữ ; gì ; hi ; hàng không air ; hàng không này ; hàng không ; hãng hàng không air ; hãng hàng không ; hít thở không khí trong ; hít thở ; hòa ; hơi thở ; hơi ; khinh ; khí di ; khí là ; khí ra ; khí trong ; khí trời ; khí ; khí đó ; không cần không khí ; không gian ; không hoă ; không hoă ̣ ; không khi ; không khi ́ ; không khí bên ngoài ; không khí có thể ; không khí có ; không khí của ; không khí khi ; không khí lên không ; không khí lên ; không khí mà ; không khí ra ; không khí trong lành ; không khí trong ; không khí ; không lực ; không phận ; không quân ; không rơi ; không trung ; không ; khắp ; lên ; lình ; lông ; máy bay air ; máy bay ; máy ; mây ; một trung ; ngay ; ngoài kia ; ngoài trời ; ngoài ; ngoài đi ; ngẩn ; này ; nước ; nối ; phong ; phát sóng ; quân ; rô ; rơi ; soát không ; sân bay ; sóng ; số ; thay đổi không khí ; thiếu không khí ; thoáng ; thoát khí ; thêm không lực ; thông hơi ; thăng ; thở chứ ; thở khí trời ; thở không khí trong lành ; thở không khí ; thở ; trong trời lạnh ; trung ; truyền hình ; trên không ; trên không được ; trên máy bay ; trên ; trư ; trời ; vincent ; ô ; ôi trời ; ông thông hơi ; đi dạo ; đó giữ ; đó ngay ; đường không khí ; đất ;
|
May be synonymous with:
English | English |
air; atmosphere; aura
|
a distinctive but intangible quality surrounding a person or thing
|
air; breeze; gentle wind; zephyr
|
a slight wind (usually refreshing)
|
air; atmosphere
|
the mass of air surrounding the Earth
|
air; earth; fire; water
|
once thought to be one of four elements composing the universe (Empedocles)
|
air; line; melodic line; melodic phrase; melody; strain; tune
|
a succession of notes forming a distinctive sequence
|
air; airwave
|
medium for radio and television broadcasting
|
air; air travel; aviation
|
travel via aircraft
|
air; aerate; air out
|
expose to fresh air
|
air; beam; broadcast; send; transmit
|
broadcast over the airwaves, as in radio or television
|
air; bare; publicise; publicize
|
make public
|
air; air out; vent; ventilate
|
expose to cool or cold air so as to cool or freshen
|
May related with:
English | Vietnamese |
air beacon
|
* danh từ
- đèn hiệu cho máy bay |
air chief-marshal
|
* danh từ
- (quân sự) thượng tướng không quân (Anh) |
air commodore
|
* danh từ
- (quân sự) thiếu tướng không quân (Anh) |
air crew
|
* danh từ
- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay |
air force
|
* danh từ
- (quân sự) không quân |
air hardening
|
-quenching)
/'eə,kwentʃiɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) sự tôi gió |
air hoist
|
* danh từ
- (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động |
air mail
|
* danh từ
- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay |
air map
|
* danh từ
- bản đồ hàng không |
air post
|
* danh từ
- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay |
air power
|
* danh từ
- (quân sự) không lực, sức mạnh không quân |
air raid
|
* danh từ
- cuộc oanh tạc bằng máy bay |
air scout
|
* danh từ
- máy bay trinh sát |
air staff
|
* danh từ
- bộ tham mưu không quân |
air umbrella
|
* danh từ
- (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh) |
air vice-marshal
|
* danh từ
- (quân sự) thiếu tướng không quân (Anh) |
air war
|
* danh từ
- chiến tranh bằng không quân |
air-ball
|
* danh từ
- quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em) |
air-balloon
|
* danh từ
- (như)[air bail] - khí cầu |
air-barrage
|
* danh từ, (quân sự)
- hàng rào khí cầu phòng không - lưới lửa phòng không |
air-base
|
* danh từ
- (quân sự) căn cứ không quân |
air-bed
|
* danh từ
- nệm hơi |
air-bladder
|
* danh từ
- (sinh vật học) bong bóng hơi |
air-blast
|
* danh từ
- luồng không khí |
air-boat
|
* danh từ
- thuyền bay, xuồng bay |
air-borne
|
* tính từ
- được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy bay - (quân sự) được tập luyện đặc biệt cho việc tác chiến trên không =air-borne cavalry+ kỵ binh bay - ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên =all planes are air-borne+ tất cả máy bay đều đã cất cánh |
air-brake
|
* danh từ
- phanh bơi |
air-brick
|
* danh từ
- gạch có lỗ |
air-bridge
|
* danh từ
- (hàng không) cầu hàng không (đường bay giữa hai địa điểm) |
air-bump
|
* danh từ
- (hàng không) lỗ hổng không khí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet