English to Vietnamese
Search Query: ain
Probably related with:
English | Vietnamese |
ain
|
bạn ; bất ; bọn ; bớp cò ; cho hắn ; chuyện cũng ; cháu ; chúng tôi ; chă ; chưa ; chắc ; chồn ; co ; cái ; còn ; có phải ; có vẻ ; có ; cũng sẽ ; cũng ; da ; da ́ ; gi ; gì ; hiện hữu không ; hắn ; hẳn ; khi ; không cũng ; không phải ; không thuộc ; không ; ko biết gì ; kế hoạch ; là nó ; là ; làm gì ; làm tôi ; làm ; lẽ ; may ; muốn ; nói là ; nằm ; pha ; phải không ; phải là ; phải ; quái gì ; sẽ ; tao ; thì cũng ; thì ; thấy ; thậm ; trông ; trở ; tôi ; tại ; tệ ; tụi ; va ; vẫn ; xong ; xuất ; đu ; đâu phải ; đâu ; đó ; đô ; đô ̣ ; đúng ; đă ; đư ; đứa ; ảnh ; ở ;
|
ain
|
bo ; bạn ; bất ; bớp cò ; ca ; cho hắn ; chuyện cũng ; cháu ; chă ; chưa ; chồn ; co ; còn ; có phải ; có vẻ ; có ; cũng sẽ ; cũng ; da ; da ́ ; ga ; ga ̀ ; gi ; gì ; hiện hữu ; hôm ; hắn ; khi ; không cũng ; không phải ; không ; ko biết gì ; kế hoạch ; là nó ; là ; làm gì ; làm tôi ; làm ; lẽ ; muô ; muốn ; ngàn ; nhưng ; nói là ; nói ; nằm ; pha ; phải là ; phải ; sẽ ; tao ; thì cũng ; thì ; thấy ; thậm ; trông ; trở ; tôi ; tông ; tại ; tệ ; tụi ; vẫn ; xong ; xuất ; đúng ; đă ; đư ; đứa ; ảnh ; ở ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ain; own
|
belonging to or on behalf of a specified person (especially yourself); preceded by a possessive
|
May related with:
English | Vietnamese |
ain
|
bạn ; bất ; bọn ; bớp cò ; cho hắn ; chuyện cũng ; cháu ; chúng tôi ; chă ; chưa ; chắc ; chồn ; co ; cái ; còn ; có phải ; có vẻ ; có ; cũng sẽ ; cũng ; da ; da ́ ; gi ; gì ; hiện hữu không ; hắn ; hẳn ; khi ; không cũng ; không phải ; không thuộc ; không ; ko biết gì ; kế hoạch ; là nó ; là ; làm gì ; làm tôi ; làm ; lẽ ; may ; muốn ; nói là ; nằm ; pha ; phải không ; phải là ; phải ; quái gì ; sẽ ; tao ; thì cũng ; thì ; thấy ; thậm ; trông ; trở ; tôi ; tại ; tệ ; tụi ; va ; vẫn ; xong ; xuất ; đu ; đâu phải ; đâu ; đó ; đô ; đô ̣ ; đúng ; đă ; đư ; đứa ; ảnh ; ở ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet