English to Vietnamese
Search Query: aigrette
Best translation match:
English | Vietnamese |
aigrette
|
* danh từ
- (động vật học) cò bạch, cò ngà - chùm lông, chùm tóc - (kỹ thuật) chùm tia sáng - trâm, thoa dát đá quý |
May be synonymous with:
English | English |
aigrette; aigret
|
a long plume (especially one of egret feathers) worn on a hat or a piece of jewelry in the shape of a plume
|
May related with:
English | Vietnamese |
aigrette
|
* danh từ
- (động vật học) cò bạch, cò ngà - chùm lông, chùm tóc - (kỹ thuật) chùm tia sáng - trâm, thoa dát đá quý |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet