English to Vietnamese
Search Query: ail
Best translation match:
English | Vietnamese |
ail
|
* ngoại động từ
- làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não - làm ốm đau =what ails him?+ anh ấy ốm vì bệnh gì thế? * nội động từ - đau đớn - ốm đau, khó ở |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ail
|
gi ; nhưng ; những điều ; nào ; nói ; tất cả ; điều gì ; được ; ̉ n thê ́ ; ̣ i ;
|
ail
|
gi ; nhưng ; những điều ; nào ; nói ; tất cả ; điều gì ; được ; ̉ n thê ́ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ail; garlic
|
aromatic bulb used as seasoning
|
ail; pain; trouble
|
cause bodily suffering to and make sick or indisposed
|
May related with:
English | Vietnamese |
ailing
|
* danh từ
- sự ốm đau, sự khó ở * tính từ - ốm đau, khó ở |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet