English to Vietnamese
Search Query: aids
Best translation match:
English | Vietnamese |
aids
|
- (viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
aids
|
aids của ; aids này ; bệnh aids ; bệnh sida ; bị aids ; chữa ; của aids ; của ; nhiễm aids ; nhiễm bệnh aids ; si da ; sida ; trợ cho ; trợ ; viện trợ ; vì aids ; về aids ; đại dịch aids ;
|
aids
|
aids của ; aids này ; biện ; bệnh aids ; bệnh sida ; bị aids ; chữa ; của aids ; nhiễm aids ; nhiễm bệnh aids ; si da ; sida ; toa ; trợ cho ; trợ ; viện trợ ; vì aids ; về aids ; đại dịch aids ;
|
May be synonymous with:
English | English |
aids; acquired immune deficiency syndrome
|
a serious (often fatal) disease of the immune system transmitted through blood products especially by sexual contact or contaminated needles
|
May related with:
English | Vietnamese |
aid man
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hộ lý |
aid station
|
* danh từ
- (quân sự) bệnh xá dã chiến |
aide
|
* danh từ, số nhiều aides-de-camp
- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận |
appropriation-in-aid
|
* danh từ
- tiền trợ cấp |
first-aid
|
* danh từ
- sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi) * tính từ - cấp cứu, dùng để cấp cứu =a first-aid station+ trạm cấp cứu |
grant-in-aid
|
* danh từ
- tiền trợ cấp |
hearing-aid
|
* danh từ
- ống nghe (của người điếc) |
mutual-aid team
|
* danh từ
- tổ đổi công |
foreign aid
|
- (Econ) Viện trợ nước ngoài.
+ Một luồng vốn đổ vào hoặc một sự trợ giúp nào đó cho một nước không do các tác nhân thị trường tự nhiên cung cấp. |
grant in aid
|
- (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.
+ Xem INTER-GOVERNMENTAL GRANTS. |
marshall aid
|
- (Econ) Viện trợ Marshall.
+ Là viện trợ của Mỹ và Canada cho Anh và các nước khác để trợ giúp họ phục hồi nền kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai. |
multilateral aid
|
- (Econ) Viện trợ đa phương
+ Là viện trợ bằng tiền hoặc hiện vật do một nhóm các nước cùng nhau cung cấp hoặc thông qua một tổ chức quốc tế cho một nhóm các nước khác. |
aid-man
|
* danh từ
- hộ lý |
aids
|
- (viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
|
band-aid
|
* danh từ
- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương |
deaf-aid
|
* danh từ
- cái máy nghe (của người nặng tai) |
legal aid
|
* danh từ
- chi phí tư vấn pháp lý |
visual aid
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet