English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: agglutination

Best translation match:
English Vietnamese
agglutination
* danh từ
- sự dính kết
- (ngôn ngữ học) chấp dính

May be synonymous with:
English English
agglutination; agglutinating activity
the coalescing of small particles that are suspended in solution; these larger masses are then (usually) precipitated

May related with:
English Vietnamese
agglutinant
* danh từ
- chất dính
agglutinate
* tính từ
- dính kết
- (ngôn ngữ học) chấp dính
* động từ
- làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính
- làm thành chất dính; hoá thành chất dính
agglutination
* danh từ
- sự dính kết
- (ngôn ngữ học) chấp dính
agglutinative
* tính từ
- làm dính kết
- (ngôn ngữ học) chấp dính
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: