English to Vietnamese
Search Query: aesthetically
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
aesthetically
|
* phó từ
- có thẩm mỹ - về mặt thẩm mỹ |
May be synonymous with:
| English | English |
|
aesthetically; esthetically
|
in a tasteful way
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
aesthete
|
* danh từ
- nhà thẩm mỹ |
|
aesthetic
|
* tính từ
- (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ - có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ |
|
aesthetically
|
* phó từ
- có thẩm mỹ - về mặt thẩm mỹ |
|
aesthetics
|
* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- mỹ học |
|
aesthetes
|
* danh từ
- giác quan |
|
aestheticism
|
* danh từ
- tính thẩm Mỹ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
