English to Vietnamese
Search Query: aestival
Best translation match:
English | Vietnamese |
aestival
|
* tính từ
- (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ |
May be synonymous with:
English | English |
aestival; estival
|
(rare) of or occurring in summer
|
May related with:
English | Vietnamese |
aestival
|
* tính từ
- (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ |
aestivate
|
* nội động từ
- (động vật học) ngủ hè |
aestivation
|
* danh từ
- (động vật học) sự ngủ hè |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet