English to Vietnamese
Search Query: aerobics
Best translation match:
English | Vietnamese |
aerobics
|
* danh từ, pl
- thể dục nhịp điệu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
aerobics
|
hâm mộ anh đấy ;
|
aerobics
|
hâm mộ anh đấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
aerobics; aerobic exercise
|
exercise that increases the need for oxygen
|
May related with:
English | Vietnamese |
aerobe
|
* danh từ
- vi sinh vật ưa khí |
aerobic
|
* tính từ
- đói không khí, thiếu không khí - (thuộc)thể dục nhịp điệu |
aerobics
|
* danh từ, pl
- thể dục nhịp điệu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet