English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aerobic

Best translation match:
English Vietnamese
aerobic
* tính từ
- đói không khí, thiếu không khí
- (thuộc)thể dục nhịp điệu

May be synonymous with:
English English
aerobic; aerophilic; aerophilous
depending on free oxygen or air

May related with:
English Vietnamese
aerobe
* danh từ
- vi sinh vật ưa khí
aerobic
* tính từ
- đói không khí, thiếu không khí
- (thuộc)thể dục nhịp điệu
aerobics
* danh từ, pl
- thể dục nhịp điệu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: