English to Vietnamese
Search Query: aerobatics
Best translation match:
English | Vietnamese |
aerobatics
|
* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- sự nhào lộn trên không (của máy bay) |
May be synonymous with:
English | English |
aerobatics; acrobatics; stunt flying; stunting
|
the performance of stunts while in flight in an aircraft
|
May related with:
English | Vietnamese |
aerobatics
|
* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- sự nhào lộn trên không (của máy bay) |
aerobatic
|
* tính từ
- (nói về máy bay) nhào lộn trên không |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet