English to Vietnamese
Search Query: whistled
Probably related with:
English | Vietnamese |
whistled
|
huýt gió lúc đang ; huýt gió ; huýt sáo ra hiệu ; húyt gió ;
|
whistled
|
huýt gió lúc đang ; huýt gió ; huýt sáo ra hiệu ; húyt gió ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
whistle
|
* danh từ
- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi - tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn) - tiếng còi hiệu - cái còi - (thông tục) cổ, cuống họng * nội động từ - huýt sáo; huýt còi, thổi còi - hót (chim); rít (gió); réo (đạn) * ngoại động từ - huýt sáo; huýt gió gọi =to whistle a song+ huýt sáo một bài hát =to whistle a dog+ huýt gió gọi chó !to whistle for - huýt gió để gọi !to whistle past - vèo qua (đạn) !to shistle someone down the wind - bỏ ri người nào !you can whistle for it - thôi không mong gì được đâu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet