English to Vietnamese
Search Query: weavers
Probably related with:
English | Vietnamese |
weavers
|
người thợ dệt ;
|
weavers
|
người thợ dệt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
tapestry-weaver
|
* danh từ
- thợ dệt thảm |
weaver-bird
|
* danh từ
- chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con làm tổ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet