English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: viewers

Probably related with:
English Vietnamese
viewers
chắc hẳn ; khán giả ; người xem ; xem ;
viewers
chắc hẳn ; khán giả ; người xem ; xem ;

May be synonymous with:
English English
viewers; tv audience; viewing audience
the audience reached by television

May related with:
English Vietnamese
viewer
* danh từ
- người xem
- người khám xét, người thẩm tra
- người xem truyền hình
viewer
bộ xem ; chuyển tức ; họ ; máy rọi ; người xem ; thanh công cụ trình xem ; trình xem ; trình ; xem ; độc giả ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: